Có 2 kết quả:
安然无恙 ān rán wú yàng ㄚㄋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄧㄤˋ • 安然無恙 ān rán wú yàng ㄚㄋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safe and sound (idiom)
(2) to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
(2) to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safe and sound (idiom)
(2) to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
(2) to come out unscathed (e.g. from an accident or illness)
Bình luận 0